Page 193 - Niên giám
P. 193
80
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Net turnover from business of enterprises
by types of enterprise
2015 2017 2018 2019 2020
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 8,78 12,71 11,60 10,98 7,44
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 4,43 6,01 5,41 5,06 3,76
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 4,35 6,70 6,19 5,92 3,68
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 88,93 83,83 83,45 83,31 86,33
Tƣ nhân - Private 10,40 6,12 5,29 2,55 0,68
Công ty hợp danh - Collective name - - - 0,00 0,02
Công ty TNHH - Limited Co. 63,34 59,28 60,29 61,70 63,29
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 0,22 0,15 0,15 0,06 2,69
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 14,97 18,28 17,72 19,00 19,65
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 2,29 3,46 4,95 5,71 6,23
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 2,29 2,93 3,84 4,43 4,59
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - 0,53 1,11 1,28 1,64
187