Page 192 - Niên giám
P. 192

80
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Net turnover from business of enterprises
                              by types of enterprise


                                                             2015     2017    2018    2019     2020



                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    35025,3   32838,9   35403,8   37578,3   35650,3

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              3075,7   4174,7   4107,1   4127,4   2654,7

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned         1550,8   1973,2   1914,2   1903,9   1341,4

                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned     1524,9   2201,5   2192,9   2223,5   1313,3

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise               31147,6   27528,5   29543,1   31306,5   30775,5

                          Tƣ nhân - Private                 3641,8   2009,8   1870,8   959,1   242,8

                          Công ty hợp danh - Collective name    -        -       -      0,3     7,1

                          Công ty TNHH - Limited Co.       22183,8   19468,0   21346,1   23186,9   22564,0

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   78,1   49,5   53,0   24,3   957,5

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   5243,9   6001,2   6273,2   7135,9   7004,1

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        802,0   1135,7   1753,6   2144,4   2220,1
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital               802,0   961,6   1359,4   1665,2   1636,0

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                         -    174,1    394,2   479,2   584,1






                                                            186
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197