Page 187 - Niên giám
P. 187
77
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 December by types of enterprise
2015 2017 2018 2019 2020
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 11496,7 16405,1 17494,9 21459,6 26639,3
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 3524,6 3633,4 3931,4 3949,8 3567,8
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 1706,1 1739,7 1721,5 1790,7 1755,0
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 1818,5 1893,7 2209,9 2159,1 1812,8
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 7779,5 12215,5 12934,7 16708,6 22380,1
Tƣ nhân - Private 548,6 365,6 292,4 216,4 130,3
Công ty hợp danh - Collective name - - - 0,6 0,9
Công ty TNHH - Limited Co. 2387,3 3836,6 4293,2 4518,7 6274,6
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 16,7 8,2 17,6 14,4 304,3
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 4826,9 8005,1 8331,5 11958,5 15670,0
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 192,6 556,2 628,8 801,2 691,4
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 192,6 363,2 453,6 624,3 534,1
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - 193,0 175,2 176,9 157,3
181