Page 184 - Niên giám
P. 184
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
75
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 30143,4 36765,1 41509,5 45510,4 51243,5
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1842,2 1842,0 2891,2 3389,4 3467,8
Khai khoáng - Mining and quarrying 597,0 1066,0 1217,2 1388,3 1576,2
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 4393,9 5906,4 6328,1 7572,2 7829,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 1297,5 1143,0 1923,6 4135,1 6962,1
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 303,6 323,6 324,0 313,5 307,9
Xây dựng - Construction 8076,0 10171,0 11593,7 12424,7 13682,4
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 11766,2 13248,1 14114,6 13013,1 13482,3
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 778,1 1720,0 1777,7 1773,4 1564,7
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 414,0 451,3 434,1 586,5 686,1
Thông tin và truyền thông
Information and communication 13,1 13,2 10,0 7,0 4,0
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 11,8 18,7 8,4 11,1 11,2
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 18,2 66,2 75,0 82,8 251,9
178