Page 183 - Niên giám
P. 183
(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
74
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by types of enterprise
2015 2017 2018 2019 2020
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 12,73 12,16 11,31 11,11 8,89
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 6,34 5,30 4,02 4,56 4,10
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 6,39 6,86 7,29 6,55 4,79
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 85,54 85,13 85,82 84,64 88,05
Tƣ nhân - Private 8,85 3,95 2,73 1,73 0,78
Công ty hợp danh - Collective name - - - 0,00 0,05
Công ty TNHH - Limited Co. 44,74 41,90 42,81 41,45 42,79
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 0,39 0,20 0,15 0,09 1,03
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 31,56 39,08 40,13 41,37 43,40
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 1,73 2,71 2,87 4,25 3,06
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 1,73 2,03 2,11 3,50 2,34
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - 0,68 0,76 0,75 0,72
177