Page 182 - Niên giám
P. 182
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
74
của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises
by types of enterprise
2015 2017 2018 2019 2020
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 30143,4 36765,1 41509,5 45510,4 51243,5
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 3836,8 4471,7 4693,6 5057,5 4555,5
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 1911,4 1950,3 1667,9 2074,6 2100,4
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 1925,4 2521,4 3025,7 2982,9 2455,1
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 25783,6 31298,5 35623,2 38520,1 45117,9
Tƣ nhân - Private 2667,9 1453,1 1132,1 789,4 399,9
Công ty hợp danh - Collective name - - - 0,5 25,4
Công ty TNHH - Limited Co. 13487,7 15403,9 17770,9 18862,7 21926,3
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 116,2 73,6 60,3 40,1 527,6
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 9511,8 14367,9 16659,9 18827,4 22238,7
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 523,0 994,9 1192,7 1932,8 1570,1
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 523,0 746,9 877,3 1590,8 1200,9
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture - 248,0 315,4 342,0 369,2
176