Page 180 - Niên giám
P. 180

72     (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp

                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                    2015    2017   2018   2019   2020


                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   51   101   95     66     70

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   45   123   148    217    443
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities      81     90     93     95    110

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation           21     19     19     21     23

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   13   10   14   13    11

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình;
                        sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -   -      -      -      -




















                                                            174
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185