Page 179 - Niên giám
P. 179

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                        72
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Number of female employees in enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                  2015    2017   2018   2019   2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                           9362    9461   9689  11201  10373

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing          675    502     504    577    498

                        Khai khoáng - Mining and quarrying         134    223     242    261    170
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   3313   3052   3435   4847   4754

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   7   17   23   27   64

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   286   275   272    263    251
                        Xây dựng - Construction                   1161    1035    989   1056    923

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles   2538   2825   2696   2655   2170
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   220   256   264   233   197

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   478   396     362    401    293
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication               34     88      88     34     12

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   18   49      42     48     29

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                       6     14      9      12     22

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   281   386   394   375   333


                                                            173
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184