Page 141 - Niên giám
P. 141

58
                              Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
                              Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)


                                                                Số dự án  Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                                 đƣợc    (Triệu đô la Mỹ)  (Triệu đô la Mỹ)
                                                                cấp phép   Registered    Implemented
                                                               Number of     capital      capital
                                                                projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                           18        2486,28        6,87
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing          3          10,7         0,59
                        Khai khoáng - Mining and quarrying         -             -           -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   13   153,82        6,28

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply          1        2317,26          -
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities      -             -           -

                        Xây dựng - Construction                    -             -           -
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    1   4,50          -
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -        -           -

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   -            -           -

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication              -             -           -

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   -          -           -
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                     -             -           -


                                                            136
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146