Page 142 - Niên giám
P. 142

58      (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép

                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
                              (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)


                                                                Số dự án  Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                                 đƣợc    (Triệu đô la Mỹ)  (Triệu đô la Mỹ)
                                                                cấp phép   Registered    Implemented
                                                               Number of     capital      capital
                                                                projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   -   -           -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -      -            -

                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
                        xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations; public administration
                        and defence; compulsory security           -           -            -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   -       -            -

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    -           -            -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         -           -            -

                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -   -           -
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -           -            -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -       -






                                                            137
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147