Page 64 - Nien giam 2019
P. 64

16
                              Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average female population by district

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                           2015     2016    2017     2018    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019



                        TỔNG SỐ - TOTAL                  312133   313836   315600   317658   319384

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city        44928    45743    46805   47685    48454


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town    11798    11815    11860   11859    11903

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   43773   43882   44000   44239   44459

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   41184   42454   43310   44477   45256


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   37391   37534   37895   37894   37841

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   19544   19949    20515   20872    21335

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    23032    23228    23461   23656    23906

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   47455   46667   45862   45382   45209

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42939   42476   41797   41503   40917


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district       89       88      95       91      104




















                                                           62
   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69