Page 65 - Nien giam 2019
P. 65

17
                              Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Average urban population by district

                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                           2015     2016    2017     2018    Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019



                        TỔNG SỐ - TOTAL                  183925   186905   189964   193247   196372

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city        88808    90491    92592   94614    96216


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town    19277    19350    19446   19454    19431

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   22759   22913   23017   23062   23184

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   21719   22389   22845   23616   24372

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   13330   13386   13515   13571   13716


                        Huyện Đakrông - Dakrong district   4196     4300    4406     4575     4769

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     6556     6664    6683     6782     7034

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   3980   4063   4148   4236   4306

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   3300   3349    3312     3337     3344


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        -        -        -       -        -






















                                                           63
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70