Page 66 - Nien giam 2019
P. 66
18
Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 434023 434693 435408 436487 437068
TP. Đông Hà - Dong Ha city - - - - -
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 4043 4033 4025 4027 3977
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 64109 64207 64336 64366 64342
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 60239 62096 63510 65338 66742
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 60728 60982 61569 61615 61619
Huyện Đakrông - Dakrong district 34698 35424 36502 37505 38594
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 38971 39286 39729 40154 40587
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 89546 87927 86292 85099 84600
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 81325 80380 79090 78041 76261
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 364 358 355 342 346
64