Page 67 - Nien giam 2019
P. 67
19
Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 448764 450935 457502 458254 458322
Chƣa vợ/chồng - Single 104896 100492 96759 94172 92613
Có vợ/chồng - Married 300288 309682 321373 322452 321091
Góa - Widowed 36432 34905 32334 34953 37734
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated 7148 5856 7036 6677 6884
20
Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
ĐVT: Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Thành thị - Urban Nông thôn - Rural
2010 97,5 98,7 97,1
2011 97,6 99,2 97,0
2012 97,7 99,4 97,0
2013 97,8 99,8 97,0
2014 97,9 99,8 97,1
2015 98,0 98,4 97,8
2016 98,1 98,6 97,8
2017 98,2 97,8 98,3
2018 98,2 98,9 97,9
Sơ bộ - Prel. 2019 98,3 97,8 98,6
65