Page 62 - Nien giam 2019
P. 62
14
Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 617948 621598 625372 629734 633440
TP. Đông Hà - Dong Ha city 88808 90491 92592 94614 96216
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 23320 23383 23471 23481 23408
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 86868 87120 87353 87428 87526
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 81958 84485 86355 88954 91114
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 74058 74368 75084 75186 75335
Huyện Đakrông - Dakrong district 38894 39724 40908 42080 43363
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 45527 45950 46412 46936 47621
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 93526 91990 90440 89335 88906
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 84625 83729 82402 81378 79605
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 364 358 355 342 346
* Dân số trung bình hàng năm được điều chỉnh dựa trên kết quả TĐT Dân số và Nhà ở 01/4/2019 theo Công văn
số 108 /TCTK-DSLĐ ngày 7 tháng 2 năm 2020 của Tổng cục Thống kê.
60