Page 59 - Nien giam 2019
P. 59
12
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area, population and population density in 2019 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Ngƣời) (Ngƣời/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 4737,44 633440 134
TP. Đông Hà - Dong Ha city 73,09 96216 1316
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 72,82 23408 321
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 619,16 87526 141
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 1152,35 91114 79
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 470,68 75335 160
Huyện Đakrông - Dakrong district 1224,67 43363 35
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 344,21 47621 138
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 353,36 88906 252
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 424,80 79605 187
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district 2,30 346 150
57