Page 243 - Nien giam 2019
P. 243

107       (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       631    574     613    650    640
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   17   13     9      10      9
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              -      -       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   78   60   -   -    -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                536    501     604    640    631

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                2628   2740    2847   3030   3010
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods        676    709     685    723    732
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities       1952   2031    2162   2307    2278
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình - Activities of households as employers   -   -   -   -      -





                                                           238
   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248