Page 129 - Nien giam 2019
P. 129

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        54
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing       6,18   6,03    6,22   5,80    5,07
                        Khai khoáng - Mining and quarrying      0,86   0,81    0,74   0,69    0,69
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   3,51   3,64   3,58   3,84   3,49
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply       6,17   5,99    5,93   8,31   16,33
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   3,20   3,10    3,05   3,24    2,89
                        Xây dựng - Construction                 8,01   8,07    8,08   8,91    8,11
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    5,21   5,22   5,33   5,30   4,80
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   12,63   12,62   12,86   12,27   10,96

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   0,75   0,74   0,75   0,71   0,61
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           1,03   1,02    1,02   0,95    0,84
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   0,21   0,21   0,21   0,24   0,21
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  0,34   0,34    0,34   0,40    0,36
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   1,32   1,32   1,35   1,64   1,42

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   0,19   0,19   0,19   0,23   0,20



                                                           125
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134