Page 134 - Nien giam 2019
P. 134
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
56
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
(Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security 108,30 108,68 106,14 103,74 104,20
Giáo dục và đào tạo - Education and training 107,91 109,01 108,54 105,88 103,04
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 107,50 109,56 109,62 108,79 103,99
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 106,69 109,44 109,05 101,26 102,37
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 106,03 106,88 109,00 104,30 104,87
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 107,27 107,48 105,02 102,82 113,21
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - - - 111,46 132,36
130