Page 126 - Nien giam 2019
P. 126

52
                              Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 (Năm trƣớc = 100)
                              Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       107,61   108,12   106,76   109,96   118,69
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                          Trung ƣơng - Central                 87,35   99,73   170,40   77,83   117,24
                          Địa phƣơng - Local                  109,73   108,82   101,89   114,07   118,82
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   107,95   108,20   107,64   106,90   117,23
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                          106,76   107,62   102,15   114,05   138,22
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   106,42   108,56   107,44   108,01   103,27
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from
                          owned capital                       106,66   109,43   106,58   246,92   106,64
                          Vốn đầu tƣ khác - Others            109,13   101,97   104,32   88,95   127,00
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State          97,40   111,90   106,79   111,60   103,19
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   91,00   140,80   91,38   138,69   89,53
                          Vốn vay - Loan                       99,84   71,98   158,63   74,46   147,18
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises    90,05   102,06   106,05   77,20   144,13
                          Vốn huy động khác - Others          138,22   101,82   105,84   100,28   97,31
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   11,54   106,64   106,27   108,65   125,90
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises              109,60   102,12   107,10   115,42   152,51
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   112,93   109,77   105,72   104,23   106,63
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector              110,77   94,93   141,79   138,85   131,48
                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -



                                                           122
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131