Page 125 - Nien giam 2019
P. 125

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        51
                              Investment at constant 2010 prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2015    2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      7338648  7934785  8471288  9314742 11055713
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                          Trung ƣơng - Central                565325  563778  960650  747677  876612
                          Địa phƣơng - Local                 6773323  7371007  7510638  8567065 10179101
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   5354487  5793515  6236243  6666333  7814638
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                         1106149  1190429  1216000  1386798  1916883
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   723214  785129  843564  911173  940995
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from
                          owned capital                       105491  115436  123031  303782  323946

                          Vốn đầu tƣ khác - Others             49307   50276   52450   46656   59251
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State        2244282  2511341  2681985  2993054  3088669
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   1063572  1497501  1368356  1897727  1699054
                          Vốn vay - Loan                      632406  455205  722081  537648  791330
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises   142110  145044  153816  118739  171144

                          Vốn huy động khác - Others          406194  413591  437732  438940  427141
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   5017114  5350112  5685329  6177316  7777222
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises             2054901  2098526  2247600  2594154  3956376
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   2962213  3251586  3437729  3583162  3820846
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector               77252   73332  103974  144372  189822
                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -


                                                           121
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130