Page 133 - Nien giam 2019
P. 133
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
56
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 107,61 108,12 106,76 109,96 118,69
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 106,21 106,67 107,64 102,62 103,68
Khai khoáng - Mining and quarrying 105,41 105,44 102,12 102,10 118,51
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 108,41 109,06 108,11 117,50 108,14
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 107,39 110,47 104,15 153,87 233,14
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 107,69 108,39 104,54 117,26 105,69
Xây dựng - Construction 108,00 109,04 106,91 121,16 108,02
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 108,24 108,22 109,48 109,14 107,41
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 108,91 107,76 109,19 104,80 106,01
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 107,10 107,02 108,03 103,49 102,82
Thông tin và truyền thông
Information and communication 105,76 107,64 106,43 102,06 105,51
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 106,96 108,52 106,39 126,10 107,99
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 106,25 105,89 108,96 127,40 106,33
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 106,11 107,73 109,08 133,39 102,73
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 104,56 108,28 109,84 130,77 103,29
129