Page 128 - Nien giam 2019
P. 128
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
53
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
political organizations;public administration and
defence; compulsory security 505976 560751 612272 664024 741038
Giáo dục và đào tạo - Education and training 518384 584172 651610 721973 796697
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 421728 455917 514024 584805 651278
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 68230 75603 85774 90969 99735
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 30067 32966 36744 40304 45267
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 3231171 3620302 3879484 4194889 5086207
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - - 4222 4919 6971
124