Page 124 - Nien giam 2019
P. 124

50
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015   2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                          Trung ƣơng - Central                  7,70   7,11   11,33   7,77    7,93
                          Địa phƣơng - Local                   92,30   92,89   88,67   92,23   92,07

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   72,88   73,29   74,01   72,75   72,89
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                           15,08   14,79   14,11   15,59   15,24
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   9,89   9,79   9,78   8,66   8,63
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from
                          owned capital                         1,46   1,45    1,44   2,45    2,69
                          Vốn đầu tƣ khác - Others              0,69   0,68    0,66   0,55    0,55
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State          30,58   31,65   31,74   32,11   27,94
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   14,49   18,87   16,24   20,61   15,37
                          Vốn vay - Loan                        8,62   5,74    8,52   5,59    7,16
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises     1,94   1,83    1,79   1,12    1,55
                          Vốn huy động khác - Others            5,53   5,21    5,19   4,80    3,86
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   68,37   67,43   67,05   66,37   70,35
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises               28,00   26,18   26,51   27,87   35,79
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   40,37   41,25   40,54   38,50   34,56

                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector                1,05   0,92    1,21   1,51    1,71
                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -





                                                           120
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129