Page 131 - Nien giam 2019
P. 131

55
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              Investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2015    2016    2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      7338648  7934785  8471288  9314742 11055713
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing    458521  489108  526484  540277  560177
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    58719   61916   63231   64557   76505
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   257846  281204  304005  357221  386293
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply    437413  483194  503232  774302  1805194

                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   227272  246332  257523  301976  319157
                        Xây dựng - Construction              587501  640595  684862  829753  896287
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    382119  413548  452738  494112  530731
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   926757  998671  1090478  1142812  1211532

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   55028   58891   63619   65840   67698
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         75326   81082   86299   88076   92932
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   15071   16355   17400   21942   23696
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                25219   26705   29097   37070   39417

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   97186  104694  114200  152333  156487
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   13775   14915   16382   21422   22126



                                                           127
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136