Page 132 - Nien giam 2019
P. 132
55
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
political organizations;public administration and
defence; compulsory security 389449 423246 449250 466053 485646
Giáo dục và đào tạo - Education and training 404477 440924 478570 506725 522123
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 314151 344195 377293 410452 426821
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 52830 57819 63054 63848 65362
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 23281 24882 27122 28288 29666
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 2536707 2726509 2863352 2944231 3333294
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - - 3097 3452 4569
128