Page 127 - Nien giam 2019
P. 127
53
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 9477905 10512651 11489068 13271483 16869691
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 586182 634111 714631 769778 854763
Khai khoáng - Mining and quarrying 81836 85032 85510 91980 116737
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 333010 382562 411156 508963 589437
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 584921 630175 680561 1103212 2754510
Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 303523 326361 350848 430250 486996
Xây dựng - Construction 758761 848712 927945 1182218 1367626
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 493509 547902 612447 704002 809832
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 1196912 1327121 1477605 1628259 1848652
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 71070 78024 86134 93808 103299
Thông tin và truyền thông
Information and communication 97284 107424 117566 125489 141803
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 19464 21668 23703 31263 36157
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 32570 35381 39457 52816 60145
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 125516 138707 155203 217041 238780
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 17791 19760 22172 30521 33761
123