Page 123 - Nien giam 2019
P. 123

49
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Investment at current prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2015   2016     2017   2018   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     9477905 10512651 11489068 13271483 16869691
                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ƣơng - Central                730120   746939  1301381  1031617  1337606
                         Địa phƣơng - Local                 8747785  9765712 10187687 12239866 15532085
                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   6908113  7706012  8502741  9654450 12295552

                         Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Fixed assets procurement capital for
                         production                         1429054  1554387  1620969  2069827  2570734
                         Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Capital for fixed assets repair and upgrading   937539  1029047  1124616  1149577  1455757
                         Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                         Supplement for working capital from
                         owned capital                       137936   152001   165117   324765   454398
                         Vốn đầu tƣ khác - Others             65263   71204   75625   72864   93250
                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State       2898502  3327229  3647014  4261720  4712939
                         Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   1373609  1984012  1865527  2734949  2592553
                         Vốn vay - Loan                      816756   603092   978865   741754  1207475
                         Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                         Equity of State owned enterprises   183535   192166   205847   148043   261145
                         Vốn huy động khác - Others          524602   547959   596775   636974   651766
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   6479630  7088265  7702908  8808660 11867107
                         Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                         Capital of enterprises             2653916  2751813  3045216  3699182  6036955
                         Vốn của dân cƣ - Capital of households   3825714  4336452  4657692  5109478  5830152

                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector              99773   97157   139146   201103   289645
                         Nguồn vốn khác - Others                  -       -      -       -       -


                                                           119
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128