Page 395 - Nien giam 2018
P. 395
216
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2018 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,41 103,41 102,29 102,41 101,73 101,73
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,79 101,16 101,83 101,85 102,16 102,95
Lƣơng thực - Food 102,36 102,62 102,87 103,19 102,64 103,62
Thực phẩm - Foodstuff 99,35 99,93 101,05 100,98 101,59 102,74
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 102,68 102,69 102,73 102,78 102,98 102,98
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,04 100,08 100,01 100,01 100,06 100,06
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,63 101,38 101,40 101,61 101,70 101,89
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 103,15 102,36 102,00 101,46 100,58 99,67
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,63 100,78 100,74 100,09 101,07 101,16
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 102,56 104,35 104,31 104,30 95,54 103,27
Giao thông - Transport 109,58 107,50 106,71 107,99 105,50 99,99
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 99,01 99,57 99,57 99,57 99,57 99,60
Giáo dục - Education 122,97 123,12 104,01 104,01 104,06 104,08
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 99,45 100,01 99,98 100,00 100,02 100,07
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,41 101,87 101,70 101,76 101,65 101,70
Chỉ số giá vàng - Gold price index 103,48 100,41 96,08 97,52 99,20 99,97
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,14 102,37 102,50 102,72 102,69 102,67
385