Page 397 - Nien giam 2018
P. 397
218
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2014 2015 2016 2017 2018
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 104,88 99,98 102,67 104,33 102,29
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 107,62 99,95 102,37 99,87 99,99
Lƣơng thực - Food 113,73 93,48 99,54 99,37 102,09
Thực phẩm - Foodstuff 105,14 100,54 103,74 97,73 97,96
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 109,15 106,10 103,36 104,40 102,77
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,59 102,40 101,53 102,50 99,97
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 106,42 104,86 104,75 102,07 101,46
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 104,11 100,10 100,44 102,10 101,88
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 104,21 101,60 100,64 101,21 100,45
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 100,43 100,36 148,37 169,93 105,99
Giao thông - Transport 101,40 88,97 92,95 106,05 105,61
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,08 98,81 99,91 98,73 99,18
Giáo dục - Education 103,37 103,23 100,34 107,17 116,29
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 103,01 100,77 100,85 99,25 99,71
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 103,74 104,02 102,74 101,84 101,20
Chỉ số giá vàng - Gold price index 88,25 96,48 106,91 103,27 102,84
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,17 102,57 102,28 101,59 101,28
387