Page 399 - Nien giam 2018
P. 399

219
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in 2018 as compared to base period 2014

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.   Sep.   Oct.    Nov.    Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         108,65  108,87  109,38   109,66   109,42   109,35
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           100,41  100,63  100,92   101,05   101,21   101,60
                           Lƣơng thực - Food          85,72   86,05   86,28   86,56   86,97   88,24
                           Thực phẩm - Foodstuff     100,57  101,01  101,41   101,50   101,55   101,84
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out    109,39  109,06  109,17   109,27   109,48   109,48
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       105,38  105,43  105,35   105,35   105,40   105,40
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       109,25  109,04  109,14   109,31   109,52   109,62
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   109,45  109,77  110,00   110,33   109,11   108,13

                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   99,75   99,81   99,80   100,00   100,16   100,20
                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  261,82  266,39  266,39   266,39   266,39   287,94
                        Giao thông - Transport        92,76   92,74   93,39   94,71   93,08   88,94

                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication        96,56   96,67   96,67   96,67   96,67   96,71
                        Giáo dục - Education         145,25  145,42  150,88   150,88   150,96   150,99
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   103,01  103,02  103,00   103,02   103,04   103,06
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   99,24   99,19   99,03   99,09   99,16   99,08

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index  105,70  104,02  102,85   103,17   104,48   104,92

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  108,77  110,06  110,19   110,43   110,34   110,33



                                                           389
   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404