Page 393 - Nien giam 2018
P. 393
215
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2018 as compared to previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 99,83 100,14 100,46 100,26 99,78 99,94
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,34 100,22 100,29 100,13 100,16 100,38
Lƣơng thực - Food 99,43 100,38 100,26 100,33 100,48 101,46
Thực phẩm - Foodstuff 100,69 100,44 100,39 100,09 100,05 100,28
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 100,19 99,70 100,11 100,09 100,18 100,00
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,27 100,04 99,93 100,00 100,05 100,00
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,20 99,81 100,09 100,15 100,20 100,09
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,13 100,29 100,21 100,30 98,90 99,10
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,18 100,06 99,99 100,20 100,17 100,04
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 93,90 100,00 100,00 100,00 100,00 108,09
Giao thông - Transport 99,71 100,20 100,71 101,41 98,28 95,55
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 99,45 100,11 100,00 100,00 100,00 100,04
Giáo dục - Education 100,18 100,12 103,75 100,00 100,05 100,02
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 99,99 100,01 99,98 100,02 100,02 100,02
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,76 100,02 99,84 100,06 100,07 99,93
Chỉ số giá vàng - Gold price index 98,14 98,41 98,88 100,03 101,27 100,42
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,81 101,19 100,12 100,21 99,92 99,99
383