Page 390 - Nien giam 2018
P. 390

214
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2018 as compared to December, 2017
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                        Jan.   Feb.   Mar.    Apr.   May    June

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          100,41  102,25  100,99  100,90  100,89  101,27
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            100,57  104,76  102,04  101,52  101,12  101,40

                           Lƣơng thực - Food          101,22  104,58  103,59  103,21  102,10  101,24
                           Thực phẩm - Foodstuff      100,68  104,72  101,61  100,68  100,16  100,76
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out     100,00  104,92  101,99  102,20  102,40  102,70

                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        100,00  102,00  100,45  100,21   99,71   99,77
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        100,29  101,77  101,19  100,85  101,02  101,34
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   100,15   99,97   99,74   99,89  100,11  100,75
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,11  100,32  100,19  100,32  100,34  100,52
                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                        Giao thông - Transport        101,47  102,44  101,17  102,07  103,21  104,75
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication        100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                        Giáo dục - Education          100,00  100,00  100,00  100,02  100,02   99,94
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   100,00  100,08  100,06  100,03  100,04  100,04

                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   100,02  100,80  100,84  100,99  101,02  101,09

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   102,21  104,22  103,84  104,83  103,84  102,62


                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  99,97   99,95  100,16  100,33  100,24  100,41


                                                           380
   385   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395