Page 391 - Nien giam 2018
P. 391

214
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in 2018 as compared to December, 2017
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.   Sep.   Oct.    Nov.    Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index         101,08  101,29  101,76   102,02   101,80   101,73
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff           101,75  101,97  102,27   102,40   102,56   102,95
                           Lƣơng thực - Food         100,66  101,05  101,31   101,64   102,12   103,62
                           Thực phẩm - Foodstuff     101,46  101,91  102,31   102,40   102,45   102,74
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out    102,89  102,58  102,69   102,79   102,98   102,98
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette       100,04  100,08  100,01   100,01   100,06   100,06
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat       101,54  101,35  101,45   101,60   101,80   101,89
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   100,88  101,17  101,39   101,69   100,57   99,67

                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,70  100,76  100,75   100,95   101,12   101,16
                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  93,90   95,54   95,54   95,54   95,54   103,27
                        Giao thông - Transport       104,28  104,26  104,99   106,48   104,64   99,99

                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication        99,45   99,57   99,57   99,57   99,57   99,60
                        Giáo dục - Education         100,12  100,25  104,01   104,01   104,06   104,08
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   100,02  100,04  100,01   100,03   100,06   100,07
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services  101,86  101,81  101,65   101,70   101,77   101,70

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index  100,71   99,11   98,00   98,31   99,56   99,97

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,22  102,43  102,55   102,77   102,68   102,67



                                                           381
   386   387   388   389   390   391   392   393   394   395   396