Page 396 - Nien giam 2018
P. 396

217
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
                                 so với cùng kỳ năm trước
                                 Consumer price index, gold and USD price index of
                                 December as compared to the same period of previous year
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %


                                                                2014    2015   2016   2017   2018

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index                   102,18  101,44  106,86  101,87  101,73
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff                     103,65  103,47  103,78   97,97  102,95
                           Lƣơng thực - Food                   101,53  122,53  102,77  100,60  103,62
                           Thực phẩm - Foodstuff               103,16  100,49  104,96   94,26  102,74
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out              108,13   99,89  102,21  103,90  102,98
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette                 102,10   97,99  102,64  100,69  100,06
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat                 105,84   98,86  105,20  100,10  101,89
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials     100,54   96,89  101,31  102,58   99,67
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods          102,20  102,50  101,27  100,10  101,16

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health   100,43   97,48  248,34  109,46  103,27
                        Giao thông - Transport                  95,06  115,86   99,02  104,85   99,99
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication                  99,87  100,66   99,88   98,21   99,60

                        Giáo dục - Education                   103,84   84,87  100,19  122,83  104,08
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments         100,55   96,82  100,68   99,02  100,07
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services      103,20  106,45  103,06  100,84  101,70

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index      96,31  104,26  111,14  105,38   99,97

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,29   94,65  100,89  100,14  102,67



                                                           386
   391   392   393   394   395   396   397   398   399   400   401