Page 398 - Nien giam 2018
P. 398
219
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2018 as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 107,93 109,91 108,56 108,46 108,45 108,85
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 99,25 103,39 100,70 100,19 99,79 100,07
Lƣơng thực - Food 86,20 89,06 88,22 87,89 86,95 86,22
Thực phẩm - Foodstuff 99,79 103,80 100,72 99,80 99,28 99,88
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 106,31 111,54 108,43 108,65 108,86 109,18
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 105,34 107,45 105,81 105,56 105,03 105,09
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 107,90 109,49 108,86 108,50 108,69 109,03
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 108,66 108,46 108,22 108,37 108,62 109,32
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 99,16 99,36 99,24 99,37 99,38 99,56
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 278,83 278,83 278,83 278,83 278,83 278,83
Giao thông - Transport 90,26 91,12 89,99 90,79 91,80 93,18
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 97,09 97,09 97,09 97,09 97,09 97,09
Giáo dục - Education 145,07 145,07 145,07 145,09 145,09 144,98
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 102,98 103,06 103,04 103,01 103,02 103,02
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 97,45 98,21 98,25 98,39 98,43 98,50
Chỉ số giá vàng - Gold price index 107,27 109,38 108,98 110,02 108,98 107,70
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 107,42 107,40 107,63 107,81 107,71 107,89
388