Page 394 - Nien giam 2018
P. 394
216
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2018 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,78 103,06 101,76 101,65 102,57 103,42
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 96,16 100,88 98,13 97,04 98,78 100,19
Lƣơng thực - Food 100,50 102,08 100,83 100,97 102,50 102,80
Thực phẩm - Foodstuff 92,74 97,28 94,37 93,51 96,05 98,22
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 100,56 107,37 104,07 101,84 102,05 102,55
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 98,45 101,57 100,02 100,47 99,97 100,03
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 99,55 102,42 101,61 101,25 101,61 101,71
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 102,29 101,74 101,57 102,09 102,74 103,03
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 99,48 99,93 99,94 100,04 100,03 100,52
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 109,46 109,46 109,46 109,46 109,46 109,46
Giao thông - Transport 103,44 104,40 102,70 104,95 106,42 108,66
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 98,21 98,21 99,24 99,24 99,24 99,24
Giáo dục - Education 122,83 122,88 122,96 122,98 122,98 122,89
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 98,95 99,63 99,61 99,58 99,60 99,59
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 99,85 100,73 100,77 100,92 100,96 101,07
Chỉ số giá vàng - Gold price index 107,90 106,84 107,05 106,71 105,79 104,08
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,23 100,25 99,78 100,29 100,24 100,48
384