Page 400 - Nien giam 2018
P. 400
220
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services
in the local area
ĐVT: Đồng - Unit: Dong
Đơn vị tính 2010 2015 2016 2017 2018
Unit
Gạo tẻ - Rice Kg 9419 12216 12552 12696 13086
Gạo nếp - Sweet rice " 10804 12362 12707 12463 12580
Thịt lợn - Pork " 57333 85173 87951 75851 74475
Thịt bò - Beef " 98909 230018 236107 236732 228034
Thịt gà - Chicken (gà ta) " 98602 114073 124602 124519 119822
Cá nƣớc ngọt - Fish (cá chép) " 37398 56751 61121 64924 57276
Cá biển - Sea fish (cá thu) " 106028 168287 189180 196121 247078
Đậu phụ - Soya curd " 13122 20903 20361 20231 20231
Rau muống - Bindweed " 4123 5849 7379 8316 8496
Bắp cải - Cabbage " 6734 10502 12411 13191 11542
Cà chua - Tomato " 9655 13283 14172 17186 16168
Bí xanh - Waky pumpkin " 5462 9289 10575 12246 11580
Chuối - Banana " 8570 8588 9832 10362 10868
Dƣa hấu - Watermelon " 5126 9166 9299 9397 10431
Muối - Salt (hạt) " 2566 3754 3420 3767 3763
Nƣớc mắm - Fish sause (30 độ đạm) Lít - Litre 22715 38859 39103 39322 39322
Dầu ăn - Oil " 25833 36941 39613 39613 39577
Mì chính - Glutamate Kg 23263 62631 59138 58620 58620
Đƣờng - Sugar " 17859 15285 16211 17197 15855
Sữa bột - Powdered milk " 169361 237762 252447 255436 261817
Bia chai - Bottled beer (Sài Gòn) Chai - Bottle 7878 10379 11157 11139 11252
Thuốc lá điếu - Cigarette (555) Bao - Box 25000 30742 32533 35133 35502
Áo sơ mi nam - Shirt for men Chiếc - Piece 155898 248326 264729 265370 274190
Quần âu nam - Trousers for men " 173911 257876 289423 299437 309366
Thuốc kháng sinh - Antibiotic Vỉ 9915 13156 12490 12490 12490
Bột giặt - Soap powder Kg 30398 38929 35449 35463 35155
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 14581 13812 10185 12484 15709
Gas - Gas (12kg) Bình - Pot 288888 319296 299064 338160 357576
Xăng - Petroleum (A92) Lít - Litre 16528 17746 15582 17511 19171
Xi măng - Cement (Bỉm Sơn) Kg 1134 1541 1531 1535 1534
Thép - Steel (phi 6) " 14823 14371 13724 13923 15568
Điện sinh hoạt - Electricity for living Kwh 930 1799 1911 2019 2104
3
Nƣớc máy sinh hoạt - Water for living M 4300 6025 7266 7400 7400
Cắt tóc nam - Cutting hair for men Lần - Times 11589 24360 25916 26566 27781
Gội đầu nữ - Washing hair for women " 9740 17341 21227 20929 22264
390