Page 323 - Nien giam 2018
P. 323

196
                                 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                                 Gross output of wood and non-timber products
                                 by types of forest products


                                                   Đơn vị tính    2010   2015   2016   2017   2018
                                                     Unit

                        Gỗ - Wood                     M 3   304979,0  553547,0  631003,0  696164,0  823107,0
                         Chia ra - Of which:
                           - Gỗ rừng tự nhiên
                            Natural wood              "        721,7      -       -      -       -
                           - Gỗ rừng trồng - Planted wood   "   304257,3  553547,0  631003,0  696164,0  823107,0
                           Trong tổng số - Of which:
                            - Gỗ nguyên liệu giấy
                              Wood pulp               "           -  426231,0  485873,0  536046,0  660955,0
                        Củi - Firewood               Ste.   275300,0  240050,0  235600,0  230239,0  201000,0
                        Luồng, vầu                 1.000 cây
                        Flow, cane                Thous. trees    -    69,0       -      -       -
                        Tre - Bamboo                  "        650,0   280,0   220,0   180,7   240,8
                        Trúc - Small bamboo           "           -       -       -      -       -
                        Giang - Ivory bamboo          "           -       -       -    3,6     4,5
                        Nứa hàng - Cork               "           -       -       -      -       -
                        Song mây - Rattan          Tấn - Ton   116,0   160,0   126,0   130,7   235,0
                        Nhựa thông - Resin            "       1840,0   2070,0   1542,0   1583,7   1261,3
                        Quế - Cinnamon                "           -       -       -      -       -
                        Thảo quả - Cardamom           "           -       -       -      -       -
                        Nhựa trám - Plastic fillings   "          -       -       -      -       -
                        Lá cọ                       1.000 lá
                        Palm leaf                 Thous. leaves   3,0   3,0     3,0    3,0     3,2
                        Lá dừa nƣớc - Coconut leaf    "           -       -       -      -       -
                        Nguyên liệu giấy ngoài gỗ    Tấn
                        Paper material               Ton          -       -       -      -       -
                        Lá dong                     1.000 lá
                        Line leaves               Thous. leaves   132,0   130,0   130,0   132,0   350,0
                        Lá nón - Leaf                 "       1485,0   1492,0   1250,0   1210,0   726,0
                        Cánh kiến - Lac            Tấn - Ton      -       -       -      -       -
                        Măng tƣơi - Fresh asparagus   "        510,0   410,0   380,0   334,6   576,0
                        Mộc nhĩ - Wood ear            "           -       -       -      -       -




                                                           316
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328