Page 320 - Nien giam 2018
P. 320
193
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by types of forest
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Rừng sản xuất Rừng phòng hộ Rừng đặc dụng
Production forest Protection forest Specialized forest
Ha
2010 7439,5 6023,6 1415,9 -
2011 6095,8 5870,8 225,0 -
2012 7091,8 6445,8 596,0 50,0
2013 7392,0 6595,0 647,0 150,0
2014 7004,0 5448,0 1556,0 -
2015 7125,0 5739,0 1386,0 -
2016 8453,0 7678,0 775,0 -
2017 8956,6 8799,8 156,8 -
2018 8911,0 8719,3 191,7 -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2010 118,80 108,27 188,79 -
2011 81,94 97,46 15,89 -
2012 116,34 109,79 264,89 -
2013 104,23 102,31 108,56 300,00
2014 94,75 82,61 240,49 -
2015 101,73 105,34 89,07 -
2016 118,64 133,79 55,92 -
2017 105,96 114,61 20,23 -
2018 99,49 99,09 122,26 -
313