Page 322 - Nien giam 2018
P. 322
195
Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted forest by district
2010 2015 2016 2017 2018
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 7439,5 7125,0 8453,0 8956,6 8911,0
Đông Hà - Dong Ha city 104,4 121,7 189,0 860,0 625,9
Quảng Trị - Quang Tri town 405,0 109,6 498,9 631,2 443,2
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 2137,5 1327,5 1269,8 1059,8 1048,6
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 983,1 741,0 593,9 1051,8 981,8
Gio Linh - Gio Linh district 829,7 1615,6 1350,8 480,6 671,3
Đakrông - Dakrong district 1161,0 533,8 138,5 2064,2 1612,0
Cam Lộ - Cam Lo district 436,7 1120,3 1009,6 723,3 749,6
Triệu Phong - Trieu Phong district 644,1 545,9 1814,1 580,1 831,2
Hải Lăng - Hai Lang district 738,0 1009,6 1588,4 1505,6 1947,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 118,80 101,73 118,64 105,96 99,49
Đông Hà - Dong Ha city 16,26 69,27 155,30 455,03 72,78
Quảng Trị - Quang Tri town 76,62 28,93 455,20 126,52 70,22
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 178,00 100,75 95,65 83,46 98,94
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 142,26 82,11 80,15 177,10 93,34
Gio Linh - Gio Linh district 107,79 127,85 83,61 35,58 139,68
Đakrông - Dakrong district 132,93 128,97 25,95 1490,40 78,09
Cam Lộ - Cam Lo district 133,33 127,54 90,12 71,64 103,64
Triệu Phong - Trieu Phong district 90,77 61,23 332,31 31,98 143,29
Hải Lăng - Hai Lang district 142,02 129,14 157,33 94,79 129,34
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
315