Page 296 - Nien giam 2018
P. 296
149
Diện tích vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sesame by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 108,5 85,6 68,9 71,8 54,6
Đông Hà - Dong Ha city - 2,9 2,5 3,1 2,7
Quảng Trị - Quang Tri town - 0,4 0,4 - -
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 39,0 42,6 34,0 22,8 16,8
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district - 2,7 3,7 8,3 3,7
Gio Linh - Gio Linh district 23,4 12,5 10,1 10,6 7,5
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 3,9 1,4 1,0 2,5 1,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 36,2 21,3 15,7 18,2 21,5
Hải Lăng - Hai Lang district 6,0 1,8 1,5 6,3 1,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
150
Sản lượng vừng
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of sesame by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 62,1 62,7 52,6 57,2 42,1
Đông Hà - Dong Ha city - 1,8 2,1 2,7 2,3
Quảng Trị - Quang Tri town - 0,4 0,4 - -
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 28,7 34,5 28,2 20,6 14,7
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district - 1,4 2,0 5,5 2,0
Gio Linh - Gio Linh district 9,8 9,2 6,9 7,3 5,7
Đakrông - Dakrong district - - - - -
Cam Lộ - Cam Lo district 2,2 1,0 0,7 2,0 0,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 14,5 13,3 11,0 13,5 15,6
Hải Lăng - Hai Lang district 6,9 1,1 1,3 5,6 1,0
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
289