Page 295 - Nien giam 2018
P. 295
147
Diện tích lạc
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of peanut by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 4783,9 3952,0 3974,8 3846,2 3579,1
Đông Hà - Dong Ha city 35,0 13,2 9,7 11,0 6,4
Quảng Trị - Quang Tri town 34,1 20,3 14,6 18,0 16,7
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1452,0 1482,5 1523,0 1442,7 1360,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 93,9 29,2 27,6 24,6 19,5
Gio Linh - Gio Linh district 670,1 460,8 430,5 381,0 328,2
Đakrông - Dakrong district 462,9 476,8 479,9 496,8 498,8
Cam Lộ - Cam Lo district 791,5 607,7 635,7 656,6 616,1
Triệu Phong - Trieu Phong district 620,5 366,9 364,2 369,0 375,1
Hải Lăng - Hai Lang district 623,9 494,6 489,6 446,5 358,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
148
Sản lượng lạc
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of peanut by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 8834,6 8025,1 7613,1 7529,0 7330,1
Đông Hà - Dong Ha city 53,0 15,8 12,5 22,6 10,5
Quảng Trị - Quang Tri town 62,0 33,1 25,0 29,5 27,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 3465,5 3422,3 2989,6 2999,7 3198,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 107,3 29,2 29,5 24,2 19,2
Gio Linh - Gio Linh district 1177,2 936,3 929,5 836,6 785,0
Đakrông - Dakrong district 729,8 962,3 977,4 1018,0 1036,8
Cam Lộ - Cam Lo district 1292,1 1289,5 1220,6 1345,0 1025,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 885,5 524,4 588,8 478,0 565,0
Hải Lăng - Hai Lang district 1062,2 812,2 840,2 775,4 662,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
288