Page 276 - Nien giam 2018
P. 276

117
                                 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of cereals per capita by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Kg

                                                         2010     2015     2016     2017     2018



                            TỔNG SỐ - TOTAL              372,5    405,0    442,5   410,4    459,7

                         Đông Hà - Dong Ha city          111,5    101,0    111,2    94,0    108,2

                         Quảng Trị - Quang Tri town      144,7    138,6    137,7   134,6    142,2

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   375,5   398,5    426,2   436,6    454,9


                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   120,9   116,6    103,2   104,9    105,0

                         Gio Linh - Gio Linh district    456,4    422,5    579,1   528,5    618,7

                         Đakrông - Dakrong district      154,5    220,0    227,1   227,5    227,4

                         Cam Lộ - Cam Lo district        251,5    298,8    334,1   268,4    394,2


                         Triệu Phong - Trieu Phong district   551,1   636,1   689,9   650,6   741,7

                         Hải Lăng - Hai Lang district    798,8    948,0   1008,2   925,5   1058,3

                         Cồn Cỏ - Con Co district           -        -        -        -        -
























                                                           269
   271   272   273   274   275   276   277   278   279   280   281