Page 275 - Nien giam 2018
P. 275
115
Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 51592,5 51601,8 53841,3 54554,2 54875,6
Đông Hà - Dong Ha city 2183,7 2004,6 2082,6 2043,9 1995,5
Quảng Trị - Quang Tri town 706,2 648,5 637,0 620,4 613,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7081,3 7146,6 7420,3 7512,0 7532,5
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3847,4 3530,1 3131,3 3314,8 3349,6
Gio Linh - Gio Linh district 6986,3 6673,2 8427,8 8578,9 8556,3
Đakrông - Dakrong district 3686,3 3521,4 3611,4 3690,8 3711,1
Cam Lộ - Cam Lo district 2661,6 2936,5 3061,7 3227,8 3474,5
Triệu Phong - Trieu Phong district 10968,0 11291,5 11623,1 11613,3 11664,6
Hải Lăng - Hai Lang district 13471,7 13849,4 13846,1 13952,3 13978,1
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
116
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2015 2016 2017 2018
TỔNG SỐ - TOTAL 224094,2 251078,5 275926,4 257435,5 289867,1
Đông Hà - Dong Ha city 9402,6 8968,7 10063,6 8705,6 10313,2
Quảng Trị - Quang Tri town 3278,4 3260,8 3261,5 3213,5 3339,0
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 31973,2 34663,8 37211,1 38268,1 39905,8
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9141,3 9554,3 8721,5 9055,7 9343,4
Gio Linh - Gio Linh district 33126,2 31292,6 43296,5 39841,3 46767,7
Đakrông - Dakrong district 5695,0 8556,9 9019,9 9215,5 9569,0
Cam Lộ - Cam Lo district 11135,5 13605,7 15359,8 12459,0 18503,9
Triệu Phong - Trieu Phong district 51827,7 60003,8 63461,4 58196,5 65521,7
Hải Lăng - Hai Lang district 68514,3 81171,9 85531,1 78480,3 86603,4
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
268