Page 244 - Nien giam 2018
P. 244

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       335    376     325    312    358
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   4    3      3       2      2
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hoá khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities              1      -       -      -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   93   62   40   -   -
                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities                237    311     282    310    356
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 985   1461    1487   1579   1808
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -      -      -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods         65    102     103     60     48
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities        920   1359    1384   1519    1760
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong
                        các hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các
                        hộ gia đình - Activities of households as employers   -   -   -   -      -





                                                           238
   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249