Page 241 - Nien giam 2018
P. 241

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018

                        Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
                        motorcycles)                           13063   15577   16456   16504   17492
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage               310    323     386    244    325
                        Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
                        đƣờng ống - Land transport, transport via railways,
                        via pipeline                             272    255     305    189    269
                        Vận tải đƣờng thủy - Water transport       2      -       -      -       -
                        Vận tải hàng không - Air transport         -      -       -      -       -
                        Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                        Warehousing and support activities for
                        transportation                            36     68      81     55     56
                        Bƣu chính và chuyển phát
                        Postal and courier activities              -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   6090   8309   8564   9234   8726
                        Dịch vụ lƣu trú - Accommodation          121    140     132    181    175
                        Dịch vụ ăn uống
                        Food and beverage service activities    5969   8169    8432   9053    8551
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            157    157     141    146    141
                        Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình truyền
                        hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
                        video and television programme activities; sound
                        recording and music publishing activities   -     -       -      -       -
                        Hoạt động phát thanh, truyền hình
                        Broadcasting and programming activities    -      -       -      -       -
                        Viễn thông - Telecommunication           156    157     141    146    141
                        Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
                        động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
                        programming, consultancy and related activities   -   -   -      -       -
                        Hoạt động dịch vụ thông tin
                        Information service activities             1      -       -      -       -



                                                           235
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246