Page 248 - Nien giam 2018
P. 248

111       (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
                                 phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                 business establishments by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2010    2015    2016    2017   Sơ bộ
                                                                                           Prel.2018
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                465,0  57554,4  47865,6   40474,4   66467
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and
                        remediation activities                   -       -       -       -       -
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply   -       -       -       -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -       -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                        tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                        and disposal activities; materials recovery   -   -      -       -       -
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
                        khác - Remediation activities and other waste
                        management services                      -       -       -       -       -
                        Xây dựng - Construction                  -       -       -       -       -

                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings                -       -       -       -       -
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                        -       -       -       -       -
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities       -       -       -       -       -
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles            37750,9  653412,9 815897,4 2169913,6  2859806
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                        cơ khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   9646,7  77012,1  88653,0  233088,6   289451
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                        cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
                        vehicles and motorcycles)            4441,2  106756,7 168209,4  305200,3   374895


                                                           242
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253