Page 245 - Nien giam 2018
P. 245

110
                                 Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
                                  lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Number of female employees in the non-farm individual
                                 business establishments by district
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person

                                                          2010     2015    2016     2017    Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018


                            TỔNG SỐ - TOTAL              27431    34770   36369    36691    38200


                         Đông Hà - Dong Ha City           7756     9004    9482     8602     8026

                         Quảng Trị - Quang Tri town       2245     2592    2473     2626     2662

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   3451     4916    5070     5221     5186


                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   2554     2997    3317     3335     3691

                         Gio Linh - Gio Linh district     3593     5097    5471     5156     5429

                         Đakrông - Dakrong district        545      706     805      811      867

                         Cam Lộ - Cam Lo district         1787     1954    2066     2404     2847

                         Triệu Phong - Trieu Phong district   1718   3250   3371    4001     4621


                         Hải Lăng - Hai Lang district     3777     4248    4306     4527     4863

                         Cồn Cỏ - Con Co district            5        6       8        8        8


















                                                           239
   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250