Page 247 - Nien giam 2018
P. 247
111 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products - 164,0 1300,0 122,0 350
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
Manufacture of chemicals and chemical products 177,5 2819,5 4228,0 4065,6 4466
Sản xuất thuốc, hóa dƣợc và dƣợc liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products - - - 604,5 229
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 1032,0 1912,5 600,0 4795,2 2850
Sản xuất sản phẩm từ khóang phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 1023,0 29460,8 40305,3 12479,2 46902
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 7600,0 800,0 - - -
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 1413,6 33376,2 80335,9 51064,2 58178
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
sản phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products - - - - -
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment - - - - -
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc phân vào
đâu - Manufacture of machinery and equipment
n.e.c 494,0 570,0 840,0 5350,0 3167
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi-trailers 952,0 - - - -
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 80,0 625,0 267,0 156,0 42
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 974,5 22443,2 24526,0 40876,0 43442
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 112,0 1050,0 1320,1 1507,3 1951
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 335,6 6118,8 7398,3 3363,2 3962
241